Có 1 kết quả:
幻想 ảo tưởng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ảo tưởng, ảo giác, tưởng tượng
Từ điển trích dẫn
1. Mơ tưởng sự không hư và không sát với thật tế. ☆Tương tự: “mộng tưởng” 夢想, “không tưởng” 空想, “dật tưởng” 逸想, “vọng tưởng” 妄想.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều suy nghĩ viễn vông, không đúng với sự thật.
Bình luận 0